u
DANH MỤC VẬT LIỆU BÊN TRONG VÀ BÊN NGOÀI | |||
STT | HẠNG MỤC | CHI TIẾT | GHI CHÚ |
Phần xây thô | |||
Gạch xây | Gạch đặc 3 chấm A1 | ||
Xi Măng | Bút sơn và Bỉm sơn | ||
Sắt thép | Việt úc | ||
Cát xây, cát vàng | Cát sạch loại 1 không nhiễm đất | ||
Đá | Đá sạch loại 1 không nhiễm đất | ||
Phần sơn ngoài | |||
Tường ngoài trời | Sơn coova chấm thấm hoặc tương đương | ||
Phòng khách | |||
Trần và sàn | Trần thạch cao giật cấp có bóng đèn let trang trí | ||
Gạch lát nền Ceramic, Prime A1 hoặc tương đương 60×60 | |||
Tường | Sơn Nippon, kova hoặc tương đương | ||
Cửa | Cửa chính bên trong nhôm caphe cháy việt pháp | ||
Cửa chính bên ngoài cửa sắt, cửa cuốn | |||
Thiết bị điện | Dây điện trần phú, mặt ổ công tắc silo, zoman | ||
Quạt trần | Cung cấp dây chờ móc | ||
Phòng ngủ | |||
Trần thạch cao | Tầng 1.2 trần thạch cao, Từ T3 không trần thạch cao chát phẳng | ||
Sàn | Gạch lát nền Ceramic, Prime A1 hoặc tương đương 60×60 | ||
Tường | Sơn kova hoặc tương đương | ||
Cửa thông phòng | Khuôn cửa gỗ ba sao bảo hành 1 năm | ||
Cửa nhà vệ sinh | Cửa nhôm caphê cháy việt pháp 4.400×3.800 | ||
Cửa sổ | Cửa nhôm caphê cháy việt pháp, song sắt bảo vệ phun sơn tính điện | ||
Thiết bị điện | Dây điện trần phú, mặt ổ công tắc silo, zoman | ||
Điều hòa | Đã lắp ống đồng chờ hoặc để lỗ chờ | ||
Phòng bếp | |||
Gạch nát nền | Gạch lát nền Ceramic, Prime A1 hoặc tương đương 60×60 | ||
Bàn bếp | Mặt đá kimxa đen, bếp ga âm, chậu tân á, vòi rửa Inax | ||
Tủ bếp | Xoan đào, hoặc sôi nga | ||
Máy bơm nước | Liên doanh | ||
Vệ sinh | |||
Thiết bị vệ sinh | Bệ vệ Inax C-108 VA màu trắng hoặc tương đương | ||
Sen tắm Inax BFV-103 màu trắng hoặc tương đương | |||
Vòi tắm Inax LEV-1102 màu trắng hoặc tương đương | |||
Gương soi phụ kiện | |||
Để đầu chờ bình nóng lạnh chủ hộ tự đấu nối | |||
Sân phơi | |||
Mái | Láng sica chống thấm hoặc lợp mái tôn chống nóng | ||
sàn | Gạch lát Prime A1 50×50 | ||
cửa | Cửa sắt an toàn, tường phân giới, sắt chống chộm | ||
Đường ống nước | |||
Ống cấp, ống thoát | sử dụng ống nhựa tiền phong, ống nhiệt cao | ||
Bồn nước | Inon 2.000 lít sơn Hà hoặc tương đương | ||
Cầu thang | |||
Tay vịn | Gỗ lim nam phi suốt inox | ||
Bậc cầu thang | Mặt đen cổ trắng![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |